Start-Up Là Gì ? Cần Biết Gì Để Tránh Rủi Ro? Startup Là Gì
Có thể thấy, “start up” là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên từ giao tiếp hàng ngày cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Tuy nhiên bạn nghĩ rằng mình đã thật sự biết rõ về cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ này hay chưa? Và các ví dụ liên quan tới nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu xem “start up” có điểm gì đặc biệt nhé!
1. Start up trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Start up trong tiếng Anh vẫn được định nghĩa đơn giản là khởi nghiệp, là cách chính bản thân bạn tự tay chủ động tạo dựng sự nghiệp cho mình, lập nên một thương hiệu riêng, bạn có thể tự sản xuất sản phẩm và tự tiếp thị chúng để tạo ra doanh thu. Khi nói một doanh nghiệp hoặc tổ chức start up thì có nghĩa là doanh nghiệp hoặc tổ chức đó sẽ được tạo ra và bắt đầu đi vào hoạt động.
Bạn đang xem: Start-up là gì
Để có thể hiểu rõ hơn, khi ta nhắc đến một khái niệm nhận diện cụ thể nhất cho Start up, ta có thể tóm gọn lại ở ba yếu tố: con người, sự sáng tạo, và sự tăng trưởng. Một Startup sẽ được định danh bởi nguồn nhân lực bên trong chứ không chỉ nằm ở các sản phẩm thuộc Startup. Đó cũng chính là lý do tại sao mà Startup luôn có giá trị, có thể quy đổi thành tiền và được bán đi mua lại.
(Hình ảnh minh họa cho Start up trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Start up trong tiếng Anh
As research shows, many small businesses started up in the 1980s to cater to this growing market.
Như nghiên cứu cho thấy, nhiều doanh nghiệp nhỏ đã thành lập vào những năm 1980 để phục vụ cho thị trường đang phát triển này.
Our class ought to start up a drama group.
Lớp của chúng ta nên thành lập một nhóm kịch.
He's talking about starting up a totally new business that I have never heard of before.
Anh ấy đang nói về việc bắt đầu một công việc kinh doanh hoàn toàn mới mà tôi chưa bao giờ nghe thấy trước đây.
The funding means that by the time it starts up in May, the team will have an annual operating budget of about $70 million.
Khoản tài trợ này có nghĩa là vào thời điểm bắt đầu hoạt động vào tháng 5, nhóm sẽ có ngân sách hoạt động hàng năm khoảng 70 triệu đô la.
It is a creative idea to start up a store selling eco-friendly items.
Đó là một ý tưởng sáng tạo để bắt đầu mở một cửa hàng bán các mặt hàng thân thiện với môi trường.
When you start up a business, you often face high uncertainty and that means an equally high failure rate.
Khi bạn bắt đầu kinh doanh, bạn thường phải đối mặt với sự không chắc chắn cao và điều đó đồng nghĩa với việc tỷ lệ thất bại cũng cao không kém.
(Hình ảnh minh họa cho Start up trong tiếng Anh)
3. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan tới Start up
(Hình ảnh minh họa cho Start up trong tiếng Anh)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Investor | Một người hoặc một nhóm người bỏ tiền của mình vào một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác để kiếm lợi nhuận | Now, many investors in the stock market who wanted to sell couldn't find any buyers. Giờ đây, nhiều nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán muốn bán cũng không tìm được người mua. |
Funding | Sự gọi vốn, hành động kêu gọi nhà đầu tư rót vốn cho doanh nghiệp của mình. Thông thường trước mỗi vòng cấp vốn, giá trị của doanh nghiệp sẽ được định giá lại. | Amee is trying to get funding from potential investors for her new drug research. Amee đang cố gắng xin tài trợ từ các nhà đầu tư tiềm năng cho nghiên cứu thuốc mới của mình. |
Founder | Người sáng lập, thành lập một tổ chức | He was the founder of the company, and for 50 years its guiding spirit. Ông là người sáng lập công ty và là người dẫn dắt tinh thần của công ty trong suốt 50 năm. Xem thêm: Cách Tính Lãi Suất Tiết Kiệm Gửi Góp, Tính Toán Tiền Gửi Tương Lai |
Co-founder | Nhà đồng sáng lập công ty | The company's co-founders still control the majority of voting shares. Những người đồng sáng lập của công ty vẫn kiểm soát đa số cổ phiếu có quyền biểu quyết. |
Headquarter | Trụ sở, văn phòng chính của một tổ chức ở một địa điểm cụ thể | I heard that this airline is headquartered in Sydney. Tôi nghe nói rằng hãng hàng không này có trụ sở chính tại Sydney. |
Business analysis | Công việc hoặc hoạt động kiểm tra cách thức hoạt động của một doanh nghiệp hoặc tổ chức để giúp họ đạt được kết quả như mong muốn | He is the one who is responsible for all accounting processes and business analysis for the computer manufacturing operation in the company. Ông là người chịu trách nhiệm về tất cả các quy trình kế toán và phân tích kinh doanh cho hoạt động sản xuất máy tính trong công ty. |
Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “start up” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng thành thạo cụm từ vựng này để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn nữa nhé. Hãy theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!
Startup là thuật ngữ quen thuộc trong thế kỷ 21, khi mà phong trào khởi nghiệp ngày càng nở rộ tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Tuy nhiên bạn đã hiểu đúng và đủ Start-up là gì chưa? Nếu chưa thì hãy xem qua ngay bài viết này của thptnamdan2.edu.vn nhé.

Start-up là gì?
Start-up là các doanh nghiệp mới, được khởi đầu bởi một vài người sáng lập, từ những ý tưởng độc đáo hoặc từ các vấn đề xã hội đang gặp phải. Các Start-up có thể tận dụng nhu cầu thị trường để phát triển sản phẩm, dịch vụ hoặc một công nghệ nào đó mang tính khả thi. Khi mới bắt đầu thành lập, công ty Start-up thường phải kêu gọi vốn tài trợ từ nhiều nguồn khác nhau.
Tựu chung lại, doanh nghiệp Start-up có thể hiểu là những doanh nghiệp có đủ 3 đặc trưng cơ bản:
Hoạt động trên một ý tưởng kinh doanh mới mẻ, sáng tạoCó tiềm năng tăng trưởng nhanh
Có đầy đủ giấy tờ chứng minh thành lập theo quy định của Pháp luật
Đặc điểm của một doanh nghiệp Start-up
Ý tưởng kinh doanh sáng tạo, độc đáo
Đặc thù thứ nhất của Start-up chính là tính sáng tạo. Công ty cần phải tạo ra sản phẩm, dịch vụ có thể giải quyết một nhu cầu mà chưa từng có công ty nào trên thị trường đáp ứng được. Ý tưởng Start-up cũng là sự phát triển, đột phá hơn so với các công ty hiện tại. Ví dụ như Facebook luôn quan niệm cố gắng đi đầu trong việc kết nối con người. Hay Google cung cấp công cụ tìm kiếm tối ưu,…
Tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ
Do khai thác những khía cạnh mới mẻ, một startup thường có tiềm năng phát triển lớn. Nhờ sự “mới mẻ” và “độc nhất” ngay từ ý tưởng, hầu hết các Start-up đều có định vị toàn cầu.
Đòi hỏi nguồn vốn lớn và tốc độ tăng trưởng vượt trội
Startup đòi hỏi nguồn vốn dày, được kêu gọi theo hình thức chia cổ phần. Cùng nguồn lực và mục tiêu vượt trội, tốc độ phát triển ở Startup thường diễn ra rất nhanh. Những Start-up trụ vững trong giai đoạn khó khăn vài năm đầu có thể liên tục bứt tốc rất nhanh.
Cơ hội và thách thức khi lựa chọn Start-up

Đi một con đường chưa ai từng đi không phải là điều dễ dàng. Hành trình Start-up vốn đầy khó khăn và không phải ai cũng có thể thành công. Khi lựa chọn Start-up bạn sẽ phải chấp nhận đầu tư gần như toàn bộ thời gian cho công việc. Các mối quan hệ gia đình, bạn bè có thể bị bị ảnh hưởng ít nhiều. Một thách thức lớn tiếp theo là rủi ro thất bại. Bạn không thể đảm bảo rằng mình sẽ thành công mặc dù đã đầu tư rất nhiều tiền bạc, thời gian, công sức.
Tuy có nhiều thách thức nhưng cơ hội dành cho những người trẻ, những người dám bứt phá Start-up cũng rất lớn. Có rất nhiều nhà đầu tư sẵn sàng góp vốn nếu ý tưởng kinh doanh của bạn thật sự đột phá. Cộng thêm sự lan truyền mạnh mẽ của truyền thông và internet cũng giúp doanh nghiệp của bạn nhanh chóng được bao phủ trên toàn quốc hoặc toàn thế giới.
Các giai đoạn Start-up

Định hướng
Đây là giai đoạn khởi đầu của doanh nghiệp Start-up. Giai đoạn này liên quan đến việc nghiên cứu, tìm hiểu nhu cầu thị trường và vạch ra các chiến lược để đạt được các mục tiêu trong tương lai.
Thử thách
Sau khi đã định ra hướng đi cho công ty, các Start-up sẽ bắt đầu đối mặt với rất nhiều các thử thách mới. Phần lớn các Start-up thường không vượt qua được giai đoạn này.
Hòa nhập
Khi đã vượt qua được các khó khăn, thử thách thì giai đoạn tiếp theo là sự phục hồi, hòa nhập. Ở giai đoạn này, công ty Start-up đã hoạt động hiệu quả hơn và ngày càng cải tiến. Công ty đã bắt đầu đạt được những mục tiêu về doanh thu, doanh số. Doanh thu tăng trưởng dương hoặc không thua lỗ quá nhiều như giai đoạn trước.
Phát triển
Sau khi trải qua nhiều thách thức, khó khăn, đây là giai đoạn gặt hái thành quả. Doanh nghiệp Start-up đã vận hành trơn tru và có những mục tiêu lớn hơn. Công ty cũng có nguồn lực dồi dào hơn để đầu tư cho công nghệ, kỹ thuật và nhân sự. Do đó, công ty có thể phát triển và đạt được nhiều thành tựu.
Kết
Hy vọng qua bài viết của thptnamdan2.edu.vn, bạn đã hiểu rõ hơn Start up là gì. Đồng thời có thêm kiến thức cũng như sự tự tin nếu có ý định khởi nghiệp trong tương lai. Cuối cùng, chìa khóa thành công cho bất kỳ một công việc nào chính là sự nỗ lực không dừng. Con đường khởi nghiệp chắc chắn sẽ nhiều chông gai thử thách nên hãy thật bền bỉ vững bước để chạm tới mục tiêu.