ĐỘNG TỪ TOBE LÀ GÌ - TẤT TẦN TẬT VỀ ĐỘNG TỪ TO BE TRONG TIẾNG ANH
Động từ To Be là một trong những kiến thức căn bản mà bạn có thể được học từ rất sớm. Tuy nhiên nếu không nắm chắc kiến thức ngữ pháp này sẽ dẫn đến việc khó tiếp cận các kiến thức ngữ pháp liên quan. Bài viết này PREP.thptnamdan2.edu.vn tổng hợp lại tất cả những kiến thức cần thiết của động từ To Be để bạn có thể sử dụng ngay lập tức.
Bạn đang xem: Động từ tobe là gì
Động từ To BeMục lục bài viết
II. Các biến thể của động từ To BeIII. Vị trí của động từ To Be trong câu & cách sử dụng động từ To Be
IV. Cách dùng nâng cao của động từ To Be
I. Động từ To Be là gì?
Động từ To Be là một trợ động từ (auxiliary verb) có tác dụng liên kết chủ ngữ của câu với một vị ngữ dùng để giới thiệu, mô tả hoặc đánh giá một sự vật, sự việc và con người,… Động từ To Be có nghĩa là “thì, là, ở” và có các dạng biến thể khác nhau tùy vào đại từ và thì ở trong câu. Ví dụ:
This pen is blue (chiếc bút này màu xanh)I am a student (Tôi là một học sinh)
II. Các biến thể của động từ To Be
Các biến thể của động từ To Be sẽ khác nhau và bạn phải chia dựa theo ngôi và thì của câu. Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Các thì | Chủ ngữ | To Be | Ví dụ |
Dạng nguyên thể | be | This book is big (Cuốn sách này to) | |
Thì hiện tại đơn | I | am | I am smart (Tôi thông minh) |
He/She/It | is | She is beautiful (Cô ấy rất xinh đẹp) | |
You/We/They | are | We are unite (Chúng tôi đoàn kết) | |
Thì quá khứ đơn | I/He/She/It | was | I was in cinema yesterday (Tôi đã ở rạp chiếu phim hôm qua) |
You/We/They | were | You were here (Bạn ở đây) | |
Thì tương lai đơn | I/You/He/She/It/We/They | will be | I will be strong (Tôi sẽ trở nên khỏe mạnh) |
Dạng tiếp diễn | being | He is being unusual (Anh ấy đang không bình thường) | |
Dạng hoàn thành | been | It has been fun (Nó đã vui vẻ) |
1. Dạng nguyên thể
Đối với dạng nguyên thể, thông thường là phụ thuộc vào cấu trúc ngữ pháp của câu khi động từ To Be phải chia ở dạng nguyên thể. Sau động từ khuyết thiếu (can, could, may, might,…) động từ bắt buộc phải chia ở dạng nguyên thể. Ví dụ: It might be easy (Nó có thể sẽ dễ).

2. Động từ To Be ở thì hiện tại đơn
Công thức với động từ To Be ở thì hiện tại đơn như sau:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định (+) | S + am/is/are + O | He is a student (Anh ấy là học sinh) |
Phủ định (-) | S + am/is/are + not + O | He is not a student (Anh ấy không phải là học sinh) |
Nghi vấn (?) | Am/Is/Are + S +…? What/Why/How… + am/is/are + S +…? | Is he a student? (Anh ấy có phải là học sinh không?) |
Chia động từ To Be:
Chủ ngữ “I” động từ To Be sẽ được chia là “am”. Ví dụ: I am very happy (Tôi rất vui)Chủ ngữ “He”, “She”, “It” hoặc bất cứ chủ ngữ số ít nào thì động từ To Be chia là “is”. Ví dụ: He is very happy (Anh ấy rất vui)Chủ ngữ “You”, “We”, “They” và bất cứ chủ ngữ chia số nhiều nào thì động từ To Be chia là “are”. Ví dụ: We are very happy ( Chúng tôi rất vui)3. Động từ To Be ở thì quá khứ đơn
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định (+) | S + was/were +… | She was here yesterday (Cô ấy đã ở đây hôm qua) |
Phủ định (-) | S + was/were + not +… | She was not here yesterday (Cô ấy đã không ở đây hôm qua) |
Nghi vấn (?) | Was/Were + S +…? What/Why/How… + was/were + S +…? | Was she here yesterday? (Có phải cô ấy đã ở đây hôm qua) |
Chia động từ To Be:
Chủ ngữ “I”, “He”, “She”, “It” hoặc bất cứ chủ ngữ số ít nào, động từ To Be được chia là “Was”. Ví dụ: He was very hungry(Anh ấy đã rất đói).Chủ ngữ “You”, “We”, “They” hoặc bất cứ chủ ngữ số nhiều nào, động từ To Be được chia là “Were”. Ví dụ: We were here together (Chúng tôi đã ở đây cùng nhau).4. Động từ To Be ở thì tương lai đơn
Cấu trúc:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định (+) | S + will be + O | He will be at home tomorrow (Anh ấy sẽ ở nhà vào ngày mai) |
Phủ định (-) | S + will + not + be + O | He will not be at home tomorrow (Anh ấy sẽ không ở nhà vào ngày mai) |
Nghi vấn (?) | Will + S + be…? What/Why/How… + will + S + be…? | Will he be at home tomorrow? (Anh ấy có ở nhà vào ngày mai không?) |
Chia động từ to be: Với thì tương lai đơn, động từ To Be ở dạng nguyên thể và được kết hợp với “Will” như cấu trúc ở bảng trên.
5. Động từ To Be ở dạng tiếp diễn
Cấu trúc:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định (+) | S + is/are/am + being + O | They are being at school now (Họ đang ở trường bây giờ) |
Phủ định (-) | S + is/are/am + not + being + O | They are not being at school now (Họ đang không ở trường bây giờ) |
Nghi vấn (?) | Is/are/am + S + being…? What/Why/How… + is/are/am + S + being…? | Are they being at school now? (Họ có đang ở trường bây giờ không?) |
Chia động từ To Be:
Ở thì này động từ To Be được chia ở dạng Being đi kèm với is/are/am. Sử dụng is, are hay am tùy thuộc vào chủ ngữ như cách chia ở thì hiện tại đơn.
6. Động từ To Be ở dạng hoàn thành
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định (+) | S + has/have been + O | Nam has been at bus stop for 30 minutes (Nam đã ở bến xe bus được 30 phút) |
Phủ định (-) | S + has/have + not + been + O | Nam has not been at bus stop for 30 minutes (Nam đã không ở bến xe bus được 30 phút) |
Nghi vấn (?) | Has/have + S + been…? What/Why/How… + has/have + S + been…? | Has Nam been at bus stop for 30 minutes (Có phải Nam đã ở bến xe bus được 30 phút không?) |
Chia động từ To Be:
Ở thì này động từ To Be được chia ở dạng “Been” kết hợp với “have/has” như cấu trúc. Với chủ ngữ “They, We, You,I..” và các chủ ngữ số nhiều ta dùng “have”. Ví dụ: They have been at the school for 1 hour (Họ đã ở trường được 1 tiếng)Với chủ ngữ “ he, she,…” và các chủ ngữ số ít ta dùng “has”. Ví dụ: He has been at the school for 1 hours (Anh ấy đã ở trường được 1 tiếng)7. Động từ To Be ở dạng bị động
Cấu trúc:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định (+) | S + To Be + V(PII) + O | The house is cleaned by my mother (Ngôi nhà được dọn dẹp bởi mẹ tôi) |
Phủ định (-) | S + To Be + not + V(PII) + O | The house is not cleaned by my mother (Ngôi nhà không được dọn dẹp bới mẹ tôi) |
Nghi vấn (?) | To Be + S + V(PII)…? What/Why/How… + To Be+ S + V(PII)…? | Is the house cleaned by my mother? (Có phải ngôi nhà được dọn dẹp bởi mẹ tôi không? |
Chia động từ To Be: Ở dạng này, ta dựa vào chủ ngữ và thì của câu để chia động từ To Be phù hợp.
III. Vị trí của động từ To Be trong câu & cách sử dụng động từ To Be
Động từ To Be được dùng để giới thiệu, mô tả, đánh giá sự vật, sự việc và con người,… Động từ To Be có những vị trí trong câu như sau:
1. Đứng trước danh từ
Vị trí của động từ To Be | Cấu trúc | Ví dụ |
Đứng trước danh từ | S + To Be + N | My father is a teacher (Bố tôi là giáo viên) |
Đứng trước tính từ | S + To Be + Adj | She is beautiful (Cô ấy đẹp) |
Đứng trước cụm giới từ | S + To Be + Preposition | The pencil is on my desk (Bút chì ở trên bàn của tôi) |
Đứng trước động từ | S + To Be + Ving (trong thì hiện tại tiếp diễn) S + To Be + Ved (trong câu bị động) | The house is cleaned (Ngôi nhà được dọn dẹp)I am given a candy (Tôi được cho 1 viên kẹo) |
IV. Cách dùng nâng cao của động từ To Be

Một số cách dùng nâng cao với động từ To Be các bạn có thể tham khảo:
1. Động từ To Be trong cấu trúc To Be + of + noun (=have)
Dùng để chỉ tính chất, tình cảm của một đối tượng nào đó. Ví dụ:
This chair is of elegant format. (Cái ghế này trông rất trang nhã) Nam is of medium height. (Nam có chiều cao tầm trung)2. Động từ To Be trong cấu trúc To Be + to + V
Để thể hiện lời chỉ dẫn, câu mệnh lệnh, dự định được sắp đặt. Ví dụ: He is to finish her homework by 10pm (Anh ấy phải làm xong bài tập về nhà trước 10 giờ tối).
3. Động từ To Be dùng trong cấu trúc be about + to do something
Dùng để diễn tả một ý định hay dự định nào đó. Ví dụ: I am about to travel around the world (Họ đang dự định đi vòng quanh thế giới).
Cấu trúc To Be | Định nghĩa | Ví dụ |
To Be + of + noun (=have) | Dùng để chỉ tính chất, tình cảm của một đối tượng nào đó | This chair is of elegant format. (Cái ghế này trông rất trang nhã) Nam is of medium height. (Nam có chiều cao tầm trung) |
To Be + to + V | Để thể hiện lời chỉ dẫn, câu mệnh lệnh, dự định được sắp đặt | He is to finish her homework by 10pm (Anh ấy phải làm xong bài tập về nhà trước 10 giờ tối). |
To be about + to do something | Dùng để diễn tả một ý định hay dự định nào đó | I am about to travel around the world (Họ đang dự định đi vòng quanh thế giới). |
V. Bài tập với động từ To Be
Sau đây là bài tập với động từ To Be để bạn luyện tập nhé. Prep khuyên bạn sau khi đã đọc xong lý thuyết nên dành thời gian làm bài tập luôn sẽ nhớ lâu hơn rất nhiều đó.
Bài 1: Cho động từ To Be theo dạng thích hợp
It……cold today. She……. an engineer. They……so kindful yesterday. He……12 years old 2 years ago. Everything will….better soon. Don’t worry! I………. very tired now We………….studied English for 6 years. That patient……..treated by a good doctor. Those dogs.……..taken care of by him since 2016.Đáp án:
is is were was be Am being7.has been is9.has beenBài 2: Mỗi câu đang thiếu 1 động từ To Be đê câu trở nên hoàn chỉnh, hãy điền động từ To Be để câu hoàn chỉnh nhé
He my good friends (is).➡
You generous to give me this pen (are).➡
It a good opportunity for us to discuss this issue (is).➡
Her grandparents 70 years old when she born (were/was).➡
It will completed the next day (be).➡
The television next to the book (is).➡
We taken by Mr.Tom by car (were).➡
His house on Hai Ba Trung street (is).➡
Đáp án:
He is my good friend. You are generous to give me this pen. It is a good opportunity for us to discuss this issue. Her grandparents were 70 years old when she was born. It will be completed the next day The television is next to the book. We were taken by Mr.Tom by car. His house is on Hai Ba Truong street.Vậy là Prep đã cung cấp đến bạn những kiến thức rất chi tiết để bạn nắm rõ về cấu trúc động từ To Be từ cơ bản đến nâng cao. Bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết bên trên cùng với việc làm bài tập vận dụng bên dưới để nắm thật chắc kiến thức này nhé. Chúc các bạn luyện tập hiệu quả.
Động từ to be là điểm ngữ pháp “vỡ lòng” khi bắt đầu học tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong các dạng bài tập. Vậy động từ to be là gì? Cách dùng và vị trí trong câu như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.
Động từ to be là gì?
Khái niệm: Động từ to be là một trợ động từ (auxiliary verb), dùng để giới thiệu, mô tả hay đánh giá một sự vật, sự việc, con người,… Đồng thời, liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong câu.

Động từ to becó nghĩa là “thì, là, ở”. Tùy thuộc vào thì (tense), đại từ và hoàn cảnh mà chúng được dịch với nghĩa phù hợp nhất.
Ví dụ:
She is a famous model. (Cô ấy là một người mẫu nổi tiếng)My book is on the table. (Cuốn sách của tôi ở trên bàn)I was watching TV when my mother came home. (Tôi đang xem tivi thì mẹ tôi về nhà)Cách sử dụng và vị trí của động từ to be trong câu
Trong tiếng Anh, động từ to be được dùng để mô tả, giới thiệu hoặc đánh giá sự vật, sự việc, con người,… Chúng có thể đi cùng với danh từ, tính từ, giới từ và động từ. Tùy thuộc vào mỗi trường hợp mà vị trí và trạng thái của động từ to be sẽ thay đổi khác nhau.
S + Be + Noun | She is a friendly person→ Cô ấy là một người thân thiện |
S + Be + Adjective | He is very handsome→ Anh ấy rất đẹp trai |
S + Be + Preposition (chỉ nơi chốn, thời gian) | An apple is on the table. → Một quả táo ở trên bàn |
S + Be + V_ing/V2 | She is sleeping→ Cô ấy đang ngủThe bookcase is made of wood→ Tủ sách được làm bằng gỗ. |

Các dạng biến thể của động từ to be trong tiếng Anh
Bảng chuyển đổi động từ to be
Thì hiện tại đơn | IHe/she/it You They We | Am Is Are Are Are | He is my father.→ Ông ấy là bố của tôi. |
Thì quá khứ đơn | IHe/she/it You They We | Was Was Were Were Were | I was born in Vietnam→ Tôi sinh ra ở Việt Nam. |
Thì tương lai đơn | IYou He/she/it They We | Will be | They will be staying here for the party→ Họ sẽ ở lại đây để dự tiệc |
Thì tiếp diễn | IHe/she/it You They We | Am being Is being Are being Are being Are being | She is being different.→ Cô ấy đang trở nên khác biệt. Xem thêm: Cách tạo clip ảnh có nhạc trên điện thoại bằng vivavideo, cách làm video ảnh ghép nhạc trên máy tính |
Thì hoàn thành | IHe/she/it You They We | Have been Has been Have been Have been Have been | This money has been donated by us.→ Số tiền này đã được chúng tôi quyên góp. |
LƯU Ý
Can/Could Shall/Should Will/Would May/Might Must/Have to Ought to | Be | 1. This could be the last dress she wears.→ Đây có thể là chiếc váy cuối cùng mà cô ấy mặc.2. Your car should be repaired.–> Xe của bạn nên được sửa chữa rồi.3. The party will be heldnext to a pool.–> Bữa tiệc sẽ được tổ chức cạnh bể bơi. |
Động từ to be trong các thì tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn | S + is/am/are + V_ing | They are playing basketball→ Họ đang chơi bóng rổ |
Thì quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V_ing | She was driving to work 2 hours ago.→ Cô ấy đã lái xe đi làm cách đây 2 giờ. |
Động từ to be trong các thì hoàn thành
Dạng hoàn thành của động từ to be trong tiếng Anh là “been”.
Ví dụ:
She has been a teacher of Math since 2000 (Cô ấy là giáo viên dạy toán từ năm 2000).Her boat has been demolished. (Thuyền của cô ấy đã bị chìm rồi)
Động từ to be trong câu bị động
Trong câu bị động, to be có thể ở cả dạng cơ bản (be), dạng hiện tại đơn (is/am/are), dạng quá khứ đơn (was/were) và dạng hoàn thành (been).
Ví dụ:
This cake was made by my mother. (Chiếc bánh này được mẹ tôi làm)A meeting will be scheduled soon. (Một cuộc họp sẽ sớm được lên lịch)Hoa has been taught by Ms. Lan for 3 years. (Hoa đã được cô Lan dạy 3 năm rồi)Bài tập về động từ to be trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chia động từ to be thích hợp:
1. It……cold today.
2. He……. a teacher.
3. I……very hungry.
4. You……so kindful yesterday.
5. She……12 years old 2 years ago.
6. Everything will….better soon.
7. I………. very tired at the moment.
8. They………….studied English for 6 years.
9. This patient……..treated by a good doctor.
10. These dogs.……..taken care of by him since 2016.
11. …………… Ane and Alice sisters?
12. ……………………… this car yours?
13. ……………………… you twenty-five years old?
14. ……………………… the Smiths divorced?
15. The teachers ……………………… in the room.
16. The cat ……………………… on the table.
17. The dog ……………………… under the table.
18. There ……………………… many people in this class.
19. Clara and Steve ……………………… married.
20. This book ……………………… mine.
Bài tập 2: Điền động từ to be thích hợp vào chỗ trống:
Peter Baker (1)____ from Manchester, but Paul and John (2)____ from London. Manchester and London (3)____ cities in England. Hamburg (4)____ a city in Germany. Mary (5)____ at school today. Mike and Tony (6)____ her friends. They (7)____ in the same class. Mr and Mrs Baker (8)____ on a trip to the USA to visit their cousin Annie. She (9)____ a nice girl. Tony says: “My grandfather (10)____ in hospital. I (11)____ at home with my grandmother.” What time (12)____ it? It (13)____ 8 o’clock. (14)____ you tired? No, I (15)____ not.

ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Bài tập 1:
1. Is | 2. Is | 3. Am | 4. Were | 5. Was |
6. Be | 7. Am being | 8. Have been | 9. Is | 10. Have been |
11. Are | 12. Is | 13. Are | 14. Are | 15. Are |
16. Is | 17. Is | 18. Are | 19. Are | 20. Is |
Bài tập 2:
1. Is | 2. Are | 3. Are |
4. Is | 5. Is | 6. Are |
7. Are | 8. Are | 9. Is |
10. Is | 11. Am | 12. Is |
13. Is | 14. Are | 15. Am |
Trên đây là tổng hợp các dạng biến thể và cách dùng động từ to be trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn học tập và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.
Ngoài ra, để nâng cao trình độ ngoại ngữ một cách toàn diện, bạn hãy luyện tập mỗi ngày cùng App ELSA Speak nhé. Ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu thế giới này sẽ giúp bạn phát âm chuẩn bản xứ, nhờ công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền.

Đặc biệt, thông qua 290+ chủ đề đa dạng, 25.000+ bài luyện tập được cập nhật thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ tiến bộ hơn mỗi ngày. Hơn nữa, ELSA Speak còn thiết kế riêng lộ trình học riêng biệt, phù hợp với trình độ và mục tiêu của từng học viên.
Chỉ cần 10 phút luyện tập cùng ELSA Speak mỗi ngày, bạn đã có thể nâng cao trình độ tiếng Anh đến 40%. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay!